
blind alley
176 blind alley: việc làm không cơ hôi thăng tiến – John, don’t apply for that job because it will be a “blind alley” for you if you get the offer.
177 blind as a bat: mù nặng – Without her glasses, my sister is “blind as a bat”– [Ví von này oan cho loài dơi, vì mắt chúng cũng tinh như mắt người, mà lại còn được thiên nhiên thiết bị thêm cho một hệ thống định vị qua thính giác (sonar system) rất tốt để sử dụng ban đêm].
178 blind leading the blind: người chẳng biết gì hướng dẫn người cũng chẳng biết gì – That man speaks broken English, yet he tries to teach this language to his young son – truly a case of “the blind leading the blind.” Tiếp tục đọc